Có 2 kết quả:
分割区 fēn gē qū ㄈㄣ ㄍㄜ ㄑㄩ • 分割區 fēn gē qū ㄈㄣ ㄍㄜ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
partition (computing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
partition (computing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0